Academic Paraphrase
Nâng cao kỹ năng viết học thuật tiếng Anh cho IELTS và học tập bằng việc biến đổi câu đơn giản thành phong cách học thuật.
Khám phá ngay kho tàng câu văn học thuật để nâng band điểm IELTS Writing của bạn lên 6.5+.
Câu đơn giản → Học thuật
Biến đổi câu đơn giản thành câu học thuật, phù hợp cho bài thi IELTS và bài luận học tập.
Đa dạng chủ đề
Khám phá nhiều chủ đề IELTS phổ biến như giáo dục, môi trường, công nghệ, kinh tế và nhiều hơn nữa.
Bài tập ghép cặp MỚI
Luyện tập kỹ năng ghép câu đơn giản với phiên bản học thuật tương ứng và nhận phản hồi ngay lập tức.
Thử ngayLưu yêu thích
Lưu lại những câu bạn yêu thích để xem lại và luyện tập sau này.
Bài tập ghép cặp MỚI
Thử ngayRèn luyện kỹ năng ghép cặp câu
Bài tập mới giúp bạn nâng cao khả năng nhận diện các phiên bản học thuật của câu gốc. Bạn sẽ được ghép các câu đơn giản với phiên bản học thuật tương ứng, đồng thời nhận phản hồi chi tiết về kết quả thực hành của mình.
- Nhiều mức độ khó (cơ bản, trung bình, nâng cao)
- Phản hồi chi tiết và điểm số sau mỗi bài làm
- Lưu lại lịch sử kết quả (cần đăng nhập)
Danh sách từ mới nhất
Xem tất cảReading expands your vocabulary.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Teamwork leads to better results.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Voting is important in a democracy.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Corporate social responsibility builds brand reputation.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Food is an important part of culture.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Germs cause many diseases.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Meditation can reduce stress levels.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Cloud computing allows remote data access.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Profit is essential for business survival.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
The human body has 206 bones.
Phản hồi từ AI:
Điểm mạnh:
Gợi ý cải thiện:
Phiên bản học thuật đề xuất:
Top 5 người dùng xuất sắc
Xem thống kê| # | Tên | Tổng điểm | Điểm TB | Số lần |
|---|---|---|---|---|
| 1 | thutrang | 4385.5 | 7.2 | 607 |
| 2 | QuynhAnh | 4232.0 | 6.6 | 640 |
| 3 | duy | 3613.5 | 6.1 | 588 |
| 4 | buingocha | 3026.5 | 7.1 | 428 |
| 5 | anhminh | 2957.0 | 7.2 | 408 |
Top 5 câu viết xuất sắc
Xem tất cảCâu gốc: Critical thinking is more important than memorization.
Critical thinking skills are far more important than rote memorization.
Câu gốc: Plastic waste harms oceans.
Plastic waste poses a serious threat to ocean ecosystems.
Câu gốc: Regular check-ups prevent serious illnesses.
Regular health screenings play a crucial role in preventing serious illnesses.
Câu gốc: Traditional music is still important.
traditional music still plays an important role
Câu gốc: Climate change threatens global stability.
climate change poses a danger to global stability
Duyệt theo chủ đề
Làm thế nào để sử dụng?
1. Tìm kiếm
Tìm kiếm câu theo từ khóa, chủ đề hoặc trình độ.
2. Học tập
Xem các phiên bản học thuật và hiểu cách chuyển đổi cấu trúc.
3. Thực hành
Ứng dụng kiến thức vào bài viết IELTS của bạn.